GIÁ XE TOYOTA RUSH

634.000.000₫
Màu sắc:

* Gói bảo hiểm vật chất 01 năm Toyota (gói bảo hiểm vàng) trị giá lên đến 8.7 triệu đồng áp dụng đến ngày 31/12

* Gói tài chính Balloon áp dụng từ ngày 03/05 đến ngày 31/12 với:

✓ Số tiền đầu tư lúc đầu chỉ từ 126.8 triệu đồng

✓ Tiền trả hàng tháng chỉ từ 6.8 triệu đồng

>> Liên hệ ngay 0981.142.203 để nhận xe và ngàn ưu đãi

Đánh giá chi tiết

ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT

CHINH PHỤC TỪNG THÁCH THỨC

Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.

GÓC ĐẦU XE

Thiết kế mui xe nhô dài cùng ốp cản trước tạo nên đường nét khoẻ khoắn cho chiếc TOYOTA RUSH 2018. Hệ thống lưới tản nhiệt với cụm đèn pha hai bên kết hợp cùng logo.

ĐÈN SƯƠNG MÙ

Đèn sương mù phía trước giúp tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết có sương mù, tối ưu hóa tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm nét cá tính cho xe

 

GƯƠNG CHIẾU HẬU

Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện, chức năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho lái xe.

MÂM XE

Mâm xe 17 inch mang đến hình ảnh cân đối, năng động cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.

CỤM ĐÈN SAU

Đèn hậu với thiết kế mỏng và dài giúp đường nét của chiếc xe thêm tinh tế với góc nhìn từ phía sau.

GÓC ĐUÔI

Các đường gân liền mạch từ thân tới đuôi xe tạo ấn tượng về vẻ ngoài năng động của chiếc xe. Phần mặt sau nối liền sang hai bên củng cố thêm vẻ chắc chắc của chiếc xe

 

ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Rush S 1.5 AT

Kích thước
D x R x C 
( mm )
4435 x 1695 x 1705
Chiều dài cơ sở 
( mm )
2685
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
220
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
5,2
Trọng lượng không tải 
( kg )
1290
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
1870
Góc thoát (Trước/ sau) 
( Độ )
31.0/26.5
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1445/1460
Động cơ
Loại động cơ 2NR-VE (1.5L)
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
(76)/102 @ 6300
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
134 @ 4200
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
45
Tỉ số nén 11,5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau
Hộp số
Số tự động 4 cấp
Hệ thống treo
Trước Macpherson
Sau Phụ thuộc đa liên kết
Vành & Lốp xe
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 215/60R17
Phanh
Trước Đĩa tản nhiệt 16″
Sau Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị 
( lít / 100km )
8,2
Ngoài đô thị 
( lít / 100km )
5,8
Kết hợp 
( lít / 100km )
6,7
Chat hỗ trợ
Chat ngay