GIÁ XE TOYOTA HILUX

852.000.000₫
Màu sắc:

Toyota Hải Dương  – Tận Tâm – Chuyên Nghiệp

Địa chỉ : Số 1 Ngô Quyền , Phường Cẩm Thượng Thành Phố Hải Dương

Hotline : 0788 258 666

Đánh giá chi tiết

ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT

MẠNH MẼ VÀ CÁ TÍNH

Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.

ngoại thất

CỤM ĐÈN SAU

Cụm đèn sau lớn với đường viền đen toát lên phong cách riêng đậm nét đầy nam tính và tăng khả năng nhận biết trong điều kiện thời tiết xấu.

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

Đèn báo phanh trên cửa khoang chở hàng sử dụng công nghệ LED cảnh báo nhanh chóng giúp các phương tiện phía sau dễ dàng quan sát, mang lại sự an tâm và tự tin hơn khi lái xe.

MÂM XE

Được trang bị mâm đúc hợp kim 6 chấu mang đậm phong cách thể thao, cho vẻ đẹp mạnh mẽ trong từng chuyển động.

ĂNG TEN CỘT

Ăng ten dạng cột ngắn được đưa về phía trước mui xe giúp cho việc chuyên chở những đồ vật dài trở nên dễ dàng hơn, tối ưu hoá khả năng chuyên chở và tính tiện dụng cao cho chiếc xe.

BẬC LÊN XUỐNG

Bậc lên xuống được phủ nhựa hoàn toàn giúp chống trầy xước và hỗ trợ hành khách lên xuống xe dễ dàng và an toàn.

GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI

Gương chiếu hậu bên ngoài Gương chiếu hậu kiểu dáng khí động học được mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ dạng LED, có khả năng chỉnh điện và gập điện, làm tăng nét khỏe khoắn cho chiếc bán tải đầy kiêu hãnh.

PHONG CÁCH UY LỰC VÀ ĐA NĂNG

HILUX mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ HILUX mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.

ĐẦU XE

Thiết kế cụ đèn trước liền kề với lưới tản nhiệt trải rộng hai bên, kết hợp với cản trước lớn và dày tạo nên một diện mạo nam tính mạnh mẽ, khẳng định cá tính và bản lĩnh của người sở hữu.

ĐÈN SƯƠNG MÙ

Đèn sương mù phía trước tạo điểm nhấn hài hòa cho phần đầu xe và nâng cao khả năng quan sát, giúp người lái cảm thấy an tâm và tự tin hơn.

PHẦN HÔNG XE

Đường dập nổi bắt đầu từ mép cụm đèn trước, chạy dọc thân xe kết hợp với đường dập ở phía dưới cửa xe nhấn mạnh dáng vẻ mạnh mẽ đầy xúc cảm của HILUX. Đặc biệt hơn, hốc bánh xe lớn và liền khối với thân xe tạo nên một tổng thể vô cùng vững chãi và mạnh mẽ, sẵn sàng cho chủ nhân chinh phục mọi địa hình.

KHOANG CHỞ HÀNG

Với khoang chở hàng có sức chứa lớn, được thiết kế tối ưu cho việc tháo dỡ đồ đạc, chủ nhân sẽ hoàn toàn hài lòng và thích thú khi sở hữu chiếc HILUX vừa sang trọng như một chiếc xe du lịch, vừa có khả năng chuyên chở tiện nghi của một chiếc bán tải đúng nghĩa.

TAY NẮM CỬA

Tay nắm cửa mạ Crom được thiết kế mới, to hơn, hài hòa với thiết kế tổng thể của xe nhầm tôn lên nét mạnh mẽ, sang trọng

CỤM ĐÈN TRƯỚC

Cụm đèn trước với thiết kế sắc sảo được tích hợp nhiều công nghệ cao cấp, mang lại sự tiện nghi và an toàn tối đa cho người cầm lái

ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT

noi-that-182930eb-f5ad-4797-9d25

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Hilux 2.4E 4×2 AT MLM

 

Hilux 2.4G 4X2 MT

Kích thước
D x R x C 
( mm )
5330 x 1855 x 1815 5330 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở 
( mm )
3085 3085
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
310 310
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
6.4 6.2
Trọng lượng không tải 
( kg )
1870-1930 1890-1910
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
2810 2810
Khoang chở hàng 
( mm )
1525 x 1540 x 480
Góc thoát (Trước/ sau) 
( Độ )
31/26
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1540 / 1550 1540 / 1550
Kích thước nội thất 
( mm x mm x mm )
1697 x 1480 x 1168
Động cơ
Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L) 1GD-FTV (2.8L)
Dung tích công tác 
( cc )
2393 2393
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
(110)147/3400 (110)147/3400
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
400/2000 400/1600-2000
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
80 80
Tỉ số nén 15.6 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Loại nhiên liệu Dầu Dầu
Số xy lanh 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line Thẳng hàng
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD Dẫn động cầu sau
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT Số sàn 6 cấp
Hệ thống treo
Trước Tay đòn kép Tay đòn kép
Sau Nhíp lá Nhíp lá
Vành & Lốp xe
Loại vành Mâm đúc Mâm đúc
Kích thước lốp 265/65R17 265/65R17
Phanh
Trước Đĩa thông gió Đĩa
Sau Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị 
( lít / 100km )
N/A
Ngoài đô thị 
( lít / 100km )
N/A
Kết hợp 
( lít / 100km )
N/A
Chế độ lái ECO / POWER

 

Hilux 2.8G 4X4 AT MLM Hilux 2.4G 4X4 MT
Kích thước
D x R x C 
( mm )
5330 x 1855 x 1815 5330 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở 
( mm )
3085 3085
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
310 310
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
6.2 6.4
Trọng lượng không tải 
( kg )
2095-2100 2055-2090
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
2910 2910
Khoang chở hàng 
( mm )
1525 x 1540 x 480 1525 x 1540 x 480
Góc thoát (Trước/ sau) 
( Độ )
31/26 31/26
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1540 / 1550 1540 / 1550
Kích thước nội thất 
( mm x mm x mm )
1697 x 1480 x 1168 1697 x 1480 x 1168
Động cơ
Loại động cơ 1GD-FTV (2.8L) 2GD-FTV (2.4L)
Dung tích công tác 
( cc )
2755 2393
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
(130) 174/3400 (110)147/3400
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
450/2400 400/2000
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
80 80
Tỉ số nén 15.6 15.6
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Loại nhiên liệu Dầu Dầu
Số xy lanh 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng Thẳng hàng
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử
Hộp số
Số tự động 6 cấp Số sàn 6 cấp
Hệ thống treo
Trước Tay đòn kép Tay đòn kép
Sau Nhíp lá Nhíp lá
Vành & Lốp xe
Loại vành Mâm đúc Mâm đúc
Kích thước lốp 265/60R18 MLM 265/65 R17
Phanh
Trước Đĩa thông gió Đĩa
Sau Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị 
( lít / 100km )
N/A N/A
Ngoài đô thị 
( lít / 100km )
N/A N/A
Kết hợp 
( lít / 100km )
N/A N/A
Chế độ lái ECO / POWER

 

Chat hỗ trợ
Chat ngay