GIÁ XE TOYOTA CAMRY

1.220.000.000₫
Màu sắc:

SIÊU ƯU ĐÃI DÀNH CHO CAMRY:

Toyota Camry 2025, sẵn xe đủ màu giao ngay trong tháng này.

Đến với Toyota Hải Dương bạn luôn được tư vấn tận tâm, nhiệt tình hỗ trợ mọi thủ tục đăng ký xe.

Toyota Hải Dương  – Tận Tâm – Chuyên Nghiệp

Địa chỉ : Số 1 Ngô Quyền , Phường Cẩm Thượng Thành Phố Hải Dương

Hotline : 0788 258 666

Đánh giá chi tiết

ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Đầu xe

Thiết kế đầu xe lấy cảm hứng từ hình ảnh “cá mập đầu búa” tạo nên hình ảnh mạnh mẽ đầy uy lực.

Cụm đèn trước

Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới mang dáng vẻ mạnh mẽ và tinh tế, cùng khả năng chiếu sáng tối ưu, mang đến trải nghiệm lái an toàn hơn.

Cụm đèn sau

Thiết kế khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.

 

ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT

NỘI THẤT SANG TRỌNG, ĐẲNG CẤP

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, kiến tạo không gian đẳng cấp và yên bình.

Ghế lái và ghế phụ

Ghế lái và ghế phụ đều chỉnh điện 10 hướng tích hợp tính năng làm mát mang lại cảm giác thoải mái suốt hành trình.

Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Bảng đồng hồ 12.3″ sắc nét cùng hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái giúp khách hàng dễ dàng theo dõi, đồng thời tăng thêm vẻ sang trọng và tiện nghi của không gian nội thất.

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, kết hợp tính năng lọc không khí NanoeX giúp nâng cao tiện nghi và thoải mái, đồng thời khử mùi và vô hiệu hóa các chất có hại cho sức khỏe.

Hệ thống giải trí

Màn hình giải trí 12.3″ kết nối điện thoại không dây mang đến không gian giải trí sống động trên mọi hành trình.

Nội thất sang trọng xứng tầm

Không gian bên trong Toyota Camry mới thể hiện phong cách sang trọng trên từng chi tiết, mang đến sự thoải mái tối ưu trên mỗi hành trình chinh phục

VẬN HÀNH

Hệ thống túi khí

Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách trong suốt hành trình.

Khoang hành khách

Khoang hành khách được thiết kế rộng rãi, tối ưu không gian.

Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)

Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết kê lại toàn bộ cấu trúc khung gầm, củng cố nền tảng cốt lõi và mang lại khả năng vận hành tuyệt vời hơn cho khách hàng. 03 lợi ích mà TNGA mang lại bao gồm: 1. Tính linh hoạt, 2. Tính ổn định, 3. Tầm quan sát.

Động cơ

Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu, hướng đến giảm phát thải, đem lại trải nghiệm lái đầy hứng khởi

Hệ thống phanh

Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh hoạt, tạo trải nghiệm lái thoải mái cho người dùng

Công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5

Camry mới được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ 5 với động cơ điện được tinh chỉnh mang lại hiệu suất cao, đồng thời đảm bảo sự êm ái khi vận hành. Pin Hybrid trên Camry mới được chuyển từ dạng Ni-MH sang Lithium-ion với kích thước pin nhỏ gọn hơn, trọng lường nhẹ hơn và công suất cao hơn.

AN TOÀN

Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA<A)

Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khí xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)

Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)

Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.

Camry-5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camry 2.5HEV MID CE Camry 2.5 TOP CE Camry 2.0Q
Kích thước
D x R x C 
( mm )
4920x 1840 x 1445 4920x 1840 x 1445 4920x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở 
( mm )
2825 2825 2825
Khoảng sáng gầm xe 
( mm )
140 140 140
Bán kính vòng quay tối thiểu 
( m )
5.8 5,8 5.8
Trọng lượng không tải 
( kg )
1520 1560 1520
Trọng lượng toàn tải 
( kg )
2030 2030 2030
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 
( mm )
1590/1615 1580/1605 1590/1615
Động cơ
Loại động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S 2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S
Dung tích xy lanh
( cc )
1998 2494 1998
Công suất tối đa 
( kW (Mã lực) @ vòng/phút )
(123)/6500 133 (178) / 6000 (123)/6500
Mô men xoắn tối đa 
( Nm @ vòng/phút )
199/4600 231 / 4100 199/4600
Dung tích bình nhiên liệu 
( L )
60 60 60
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point Phun xăng đa điểm Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point
Loại nhiên liệu Xăng không chì Xăng không chì Xăng không chì
Số xy lanh 4 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/Straight-type Thẳng hàng Thẳng hàng/Straight-type
Hệ thống truyền động
Cầu trước, dẫn động bánh trước Cầu trước, dẫn động bánh trước Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT Tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo
Trước MacPherson MacPherson MacPherson
Sau Tay đòn kép Tay đòn kép Tay đòn kép
Vành & Lốp xe
Loại vành Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc
Kích thước lốp 215/55R17 235/45R18 215/55R17
Lốp dự phòng Full size spare tires (aluminum) Full size spare tires(aluminum) Full size spare tires (aluminum)
Phanh
Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa đặc/Solid disc Đĩa đặc/Solid disc Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4
Chế độ lái 1 chế độ (Thường)/ 1 mode (Normal) 1 chế độ (Thường)/ 1 mode (Normal) 1 chế độ (Thường)/ 1 mode (Normal)
Chat hỗ trợ
Chat ngay